Cuộc họp

To communicate better in meetings

Progress

0%

Lessons

Không. Lesson Name Completed
1. BEP 371 – Tiếng Anh cho người khởi nghiệp 5: Demonstrating Leadership
2. Kỹ năng 360 – Adapting to Change (Phần 1)
3. Kỹ năng 360 – Adapting to Change (Phần 2)
4. BEP 369 – Kế hoạch chiến dịch 3: Thảo luận về các phản ứng chiến lược
5. BEP 368 – Kế hoạch chiến dịch 2: Thảo luận về các tình huống có thể xảy ra
6. BEP 367 – Kế hoạch chiến dịch 1: Khám phá tình huống
7. 925 Bài học tiếng Anh 35 – Trả lời điện thoại
8. 925 Bài học tiếng Anh 36 – Kết thúc cuộc gọi điện thoại
9. BEP 360 – Đội ảo 2: Quản lý từ xa
10. BEP 359 – Đội ảo 1: Cuộc họp hội nghị video
11. BEP 358 – Tiếng anh mua hàng 4: Điều khoản đàm phán
12. BEP 328 – Tiếng Anh quản lý dự án 8: Giải pháp thương lượng
13. Kỹ năng 360 – Các cuộc họp ra quyết định nhóm hàng đầu (1)
14. Kỹ năng 360 – Các cuộc họp ra quyết định nhóm hàng đầu (2)
15. BEP 327 – Diễn đạt ý kiến ​​bằng tiếng Anh
16. BEP 323 – Tiếng Anh để Thảo luận về Hiệu suất của Công ty (1)
17. BEP 324 – Tiếng Anh để Thảo luận về Hiệu suất của Công ty (2)
18. Kỹ năng 360 – Làm cho ý tưởng của bạn trở nên gắn kết (Phần 1)
19. Kỹ năng 360 – Làm cho ý tưởng của bạn trở nên gắn kết (Phần 2)
20. BEP 32 AEnglish for Discussing Solutions to a Problem (1)
21. BEP 32 B – English for Discussing Solutions to a Problem (2)
22. BEP 313 – Quản lý dự án 4: Cuộc họp độc lập Scrum (1)
23. BEP 314 – Quản lý dự án 5: Cuộc họp độc lập Scrum (2)
24. BEP 20c – Trình bày một lập luận gắn kết
25. BEP 19c – Tranh luận ủng hộ hoặc chống lại một quan điểm
26. Kỹ năng 360 – Bài thuyết trình: Connecting with your Audience (1)
27. Kỹ năng 360 – Bài thuyết trình: Connecting with your Audience (2)
28. BEP 23c – Điện thoại tiếng Anh: Getting Action
29. Kỹ năng 360 – How to Influence People (1)
30. Kỹ năng 360 – How to Influence People (2)
31. BEP 277 – Thành ngữ tiếng Anh cho đàm phán (Phần 1)
32. BEP 278 – Thành ngữ tiếng Anh cho đàm phán (Phần 2)
33. BEP 270 – Brainstorming Meetings (Phần 1)
34. BEP 271 – Brainstorming Meetings (Phần 2)
35. BEP 24c – Diplomatic English (Phần 1)
36. BEP 24c – Diplomatic English (Phần 2)
37. BEP 266 – Trình bày số bằng tiếng Anh (Phần 1)
38. BEP 267 – Trình bày số bằng tiếng Anh (Phần 2)